Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỳ quan



noun
wonder; strange thing
bảy kỳ quan trên thế giới the seven wonders of the world

[kỳ quan]
wonder
Bảy kỳ quan thế giới: Bảy công trình nghệ thuật và kiến trúc được người Hy Lạp La Mã cổ đại xem là những cấu trúc phi thường nhất trong thời cổ đại
Seven Wonders of the World: Seven works of art and architecture regarded by ancient Greeks and Romans as the most extraordinary structures of antiquity.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.